Có 2 kết quả:
罄竹难书 qìng zhú nán shū ㄑㄧㄥˋ ㄓㄨˊ ㄋㄢˊ ㄕㄨ • 罄竹難書 qìng zhú nán shū ㄑㄧㄥˋ ㄓㄨˊ ㄋㄢˊ ㄕㄨ
qìng zhú nán shū ㄑㄧㄥˋ ㄓㄨˊ ㄋㄢˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) so many that the bamboo slats have been exhausted
(2) innumerable crimes (idiom)
(3) see also 罄筆難書|罄笔难书[qing4 bi3 nan2 shu1]
(2) innumerable crimes (idiom)
(3) see also 罄筆難書|罄笔难书[qing4 bi3 nan2 shu1]
Bình luận 0
qìng zhú nán shū ㄑㄧㄥˋ ㄓㄨˊ ㄋㄢˊ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) so many that the bamboo slats have been exhausted
(2) innumerable crimes (idiom)
(3) see also 罄筆難書|罄笔难书[qing4 bi3 nan2 shu1]
(2) innumerable crimes (idiom)
(3) see also 罄筆難書|罄笔难书[qing4 bi3 nan2 shu1]
Bình luận 0